So sánh giữa chứng chỉ VSTEP và các chứng chỉ khác
Giới thiệu về các chứng chỉ tiếng Anh
Trong hành trình học tiếng Anh, việc có các chứng chỉ là một phần quan trọng giúp đánh giá và chứng minh trình độ của bạn. Dưới đây là một số chứng chỉ tiếng Anh phổ biến:
1. Chứng chỉ VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency):
Giới thiệu chung về chứng chỉ VSTEP
Chứng chỉ tiếng Anh phổ biến tại Việt Nam, được thiết kế để đánh giá và chứng minh trình độ tiếng Anh của người học từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Cung cấp một cách đánh giá khách quan và chính xác về kỹ năng ngôn ngữ của thí sinh.
2. Chứng chỉ IELTS (International English Language Testing System):
Giới thiệu chung về chứng chỉ IELTS
Một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất trên thế giới.
Chia thành hai loại: IELTS Academic (cho mục đích du học và nghiên cứu) và IELTS General Training (cho mục đích di cư và làm việc). Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết.
3. Chứng chỉ TOEFL IBT (Test of English for International Communication):
Giới thiệu chung về chứng chỉ TOEFL IBT
Một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khá phổ biến, được công nhận rộng rãi cho mục đích du học và làm việc. Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và nghiên cứu.
4. Chứng chỉ TOEIC (Test of English for International Communication):
Giới thiệu chung về chứng chỉ TOEIC
Tập trung vào khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp và làm việc. Thường được yêu cầu trong môi trường công việc, đặc biệt trong các công ty quốc tế và công ty đa quốc gia.
5. Đặc điểm chung và mục đích sử dụng của các chứng chỉ này
Cung cấp một đánh giá chính xác về trình độ tiếng Anh của người học. Được công nhận rộng rãi trong cộng đồng quốc tế, giúp người học thuận lợi hơn trong việc du học, làm việc và giao tiếp. Mỗi chứng chỉ có đặc điểm riêng và phù hợp cho mục đích sử dụng cụ thể như du học, làm việc, hoặc giao tiếp trong môi trường công sở.
Bảng so sánh VSTEP với các chứng chỉ phổ biến hiện nay (IELTS, TOEIC, TOEFL IBT)
Tiêu chí | Chứng chỉ VSTEP | Chứng chỉ IELTS | Chứng chỉ TOEFL IBT | Chứng chỉ TOEIC |
Lệ phí thi | 1.200.000 - 1.800.000 VNĐ | 4.664.000 - 5.252.000 VNĐ | 3.980.000 VNĐ |
2.670.000 - 3.070.000 VNĐ |
Thời gian (dự kiến)
|
3 - 5 tháng | 1 - 2 năm | 6 tháng - 1 năm | 1 - 1.5 năm |
Thời hạn sử dụng | 2 năm (không cần gia hạn nếu đơn vị không yêu cầu) | 2 năm | 2 năm | 2 năm |
Yêu cầu kỹ năng | Nghe-Nói-Đọc-Viết | Nghe-Nói-Đọc-Viết | Nghe-Nói-Đọc-Viết | Nghe-Nói-Đọc-Viết (tùy theo người học chọn kỹ năng) |
Mục đích sử dụng | Học, làm việc, du học | Học, đi làm, du học và định cư nước ngoài | Học, việc làm, du học | Học, đi làm, du học, dạy học |
Phạm vi công nhận | Chủ yếu ở Việt Nam tại các trường đại học | Được công nhận hơn 10.000 tổ chức giáo dục, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ hơn 140 quốc gia thế giới | Được công nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới đặc biệt là Hoa Kỳ, Canada, Úc, Anh | Được công nhận và sử dụng ở hơn 160 quốc gia trên toàn thế giới |