357 Lê Hồng Phong, P.2, Q.10, TP.HCM 1900 7060 - 028 3622 8849 info@luyenthivstep.com

Phân tích chi tiết về cấu trúc của bài thi VSTEP

Cấu trúc của bài thi VSTEP

Theo trang web của Hội đồng Anh, bài thi VSTEP được tạo ra với mục đích chính là xây dựng và thiết lập một bài kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Anh cho người học ngoại ngữ tại Việt Nam. VSTEP nhằm kiểm tra trình độ tiếng Anh của người học ở bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết.

Phân tích chi tiết từng phần của bài thi VSTEP

1. Kỹ năng Listening: 40 phút - 35 câu hỏi

Toàn bộ phần nghe hiểu VSTEP dưới dạng trắc nghiệm


Cấu trúc của đề thi Listening

Phần 1 (8 câu): Nghe 8 đoạn thông báo hoặc hướng dẫn ngắn có 4 lựa chọn

Phần 2 (12 câu): Nghe 3 đoạn hội thoại, mỗi đoạn có 4 câu hỏi.

Phần 3 (15 câu): Nghe 3 bài nói chuyện hoặc bài giảng, mỗi bài tương ứng vời 5 câu hỏi

2. Kỹ năng Reading: 60 phút - 40 câu hỏi

Phần này gồm 4 bài đọc hiểu mỗi bài có 10 câu trắc nghiệm. Những dạng câu hỏi như là tìm kiếm thông tin chi tiết, tìm ý chính, đoán từ theo ngữ cãnh.  


Cấu trúc đề thi Reading

3. Kỹ năng Writing: 60 phút - 2 câu hỏi

Phần thi viết VSTEP gồm 2 bài: viết thư và viết luận.

Phần 1 (chiếm 1/3 tổng điểm) viết thư/ email có độ dài khoảng 120 từ.

Phần 2 (Chiếm 2/3 tổng điểm) viết luận dài 250 từ, theo một chủ đề đã cho trước. Thí sinh sử dụng kiến thức và trải nghiệm của bản thân để giải thích cho lập luận của mình. 


Cấu trúc đề thi Writing

4. Kỹ năng Speaking: 12 phút - 3 phần

Phần 1: Tương tác xã hội

Giám khảo sẽ hỏi thí sinh từ 3 đến 6 câu hỏi thuộc về 2 chủ đề khác nhau.

Phần 2: Thảo luận giải pháp

Thí sinh lựa chọn giải pháp tốt nhất trong số ba giải pháp đã được cho trước và đưa ra lập luận giải thích, phản biện cho ý kiến của mình.

Phần 3: Phát triển chủ đề

Thí sinh phát triển chủ đề nói dựa trên gợi ý cho sẵn hoặc sử dụng ý tưởng riêng. Sau đó, giám khảo hỏi thí sinh thêm một số câu hỏi về chủ đề đã nói. 


Cấu trúc đề thi Speaking

Thang điểm và đánh giá của bài thi VSTEP

1. Thang điểm của mỗi phần

Bài thi VSTEP được đánh giá trên thang điểm 10 với mỗi kỹ năng, và điểm sẽ được làm tròn đến 0,5 điểm. Mỗi kỹ năng đóng góp 25% tổng điểm của bài thi. Thí sinh cần đạt điểm ít nhất là 4.0 để được xem xét trình độ.

Thang điểm Listening: (Số câu đúng/35)*10

Thang điểm Reading: (Số câu đúng/40)*10

Thang điểm Speaking: (Điểm Speaking phần 1 + phần 2 + phần 3)/3

Thang điểm Writing: ( Điểm Writing phần 1 + (phần 2*2)/30

2. Tiêu chí đánh giá

Đánh giá dựa trên khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt.

Tiêu chí cụ thể có thể bao gồm khả năng hiểu ý, phát âm, vận dụng ngữ pháp và từ vựng, cấu trúc câu, và khả năng tương tác.

3. Cách tính điểm tổng kết

Điểm tổng kết được tính bằng cách lấy trung bình cộng của điểm từ 4 kỹ năng, mỗi kỹ năng được đánh giá trên thang điểm 10 và làm tròn đến 0.5. Điểm được thể hiện cụ thể như sau: 

Điểm trung bình Bậc
0 - 3.5 Không xét
4.0 - 5.5 VSTEP bậc 3
6.0 - 8.0 VSTEP bậc 4
8.5 - 10  VSTEP bậc 5

Ví dụ, nếu điểm số của bạn cho 4 kỹ năng lần lượt là:

Reading: 4.5

Listening: 4.0

Speaking: 6.0

             Writing: 5.0

Điểm tổng kết sẽ được tính như sau: (4.5 + 4.0 + 6.0 + 5.0)/4 = 4.875. Sau khi làm tròn, điểm tổng kết sẽ là 5.0, tương đương với trình độ B1.

Tư vấn miễn phí
PHUONG NAM EDUCATION - HOTLINE: 1900 7060
Zalo chat