Phân tích chi tiết về cấu trúc của bài thi VSTEP
Cấu trúc của bài thi VSTEP
Theo trang web của Hội đồng Anh, bài thi VSTEP được tạo ra với mục đích chính là xây dựng và thiết lập một bài kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Anh cho người học ngoại ngữ tại Việt Nam. VSTEP nhằm kiểm tra trình độ tiếng Anh của người học ở bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết.
Phân tích chi tiết từng phần của bài thi VSTEP
1. Kỹ năng Listening: 40 phút - 35 câu hỏi
Toàn bộ phần nghe hiểu VSTEP dưới dạng trắc nghiệm
Cấu trúc của đề thi Listening
Phần 1 (8 câu): Nghe 8 đoạn thông báo hoặc hướng dẫn ngắn có 4 lựa chọn
Phần 2 (12 câu): Nghe 3 đoạn hội thoại, mỗi đoạn có 4 câu hỏi.
Phần 3 (15 câu): Nghe 3 bài nói chuyện hoặc bài giảng, mỗi bài tương ứng vời 5 câu hỏi
2. Kỹ năng Reading: 60 phút - 40 câu hỏi
Phần này gồm 4 bài đọc hiểu mỗi bài có 10 câu trắc nghiệm. Những dạng câu hỏi như là tìm kiếm thông tin chi tiết, tìm ý chính, đoán từ theo ngữ cãnh.
Cấu trúc đề thi Reading
3. Kỹ năng Writing: 60 phút - 2 câu hỏi
Phần thi viết VSTEP gồm 2 bài: viết thư và viết luận.
Phần 1 (chiếm 1/3 tổng điểm) viết thư/ email có độ dài khoảng 120 từ.
Phần 2 (Chiếm 2/3 tổng điểm) viết luận dài 250 từ, theo một chủ đề đã cho trước. Thí sinh sử dụng kiến thức và trải nghiệm của bản thân để giải thích cho lập luận của mình.
Cấu trúc đề thi Writing
4. Kỹ năng Speaking: 12 phút - 3 phần
Phần 1: Tương tác xã hội
Giám khảo sẽ hỏi thí sinh từ 3 đến 6 câu hỏi thuộc về 2 chủ đề khác nhau.
Phần 2: Thảo luận giải pháp
Thí sinh lựa chọn giải pháp tốt nhất trong số ba giải pháp đã được cho trước và đưa ra lập luận giải thích, phản biện cho ý kiến của mình.
Phần 3: Phát triển chủ đề
Thí sinh phát triển chủ đề nói dựa trên gợi ý cho sẵn hoặc sử dụng ý tưởng riêng. Sau đó, giám khảo hỏi thí sinh thêm một số câu hỏi về chủ đề đã nói.
Cấu trúc đề thi Speaking
Thang điểm và đánh giá của bài thi VSTEP
1. Thang điểm của mỗi phần
Bài thi VSTEP được đánh giá trên thang điểm 10 với mỗi kỹ năng, và điểm sẽ được làm tròn đến 0,5 điểm. Mỗi kỹ năng đóng góp 25% tổng điểm của bài thi. Thí sinh cần đạt điểm ít nhất là 4.0 để được xem xét trình độ.
Thang điểm Listening: (Số câu đúng/35)*10
Thang điểm Reading: (Số câu đúng/40)*10
Thang điểm Speaking: (Điểm Speaking phần 1 + phần 2 + phần 3)/3
Thang điểm Writing: ( Điểm Writing phần 1 + (phần 2*2)/30
2. Tiêu chí đánh giá
Đánh giá dựa trên khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt.
Tiêu chí cụ thể có thể bao gồm khả năng hiểu ý, phát âm, vận dụng ngữ pháp và từ vựng, cấu trúc câu, và khả năng tương tác.
3. Cách tính điểm tổng kết
Điểm tổng kết được tính bằng cách lấy trung bình cộng của điểm từ 4 kỹ năng, mỗi kỹ năng được đánh giá trên thang điểm 10 và làm tròn đến 0.5. Điểm được thể hiện cụ thể như sau:
Điểm trung bình | Bậc |
0 - 3.5 | Không xét |
4.0 - 5.5 | VSTEP bậc 3 |
6.0 - 8.0 | VSTEP bậc 4 |
8.5 - 10 | VSTEP bậc 5 |
Ví dụ, nếu điểm số của bạn cho 4 kỹ năng lần lượt là:
Reading: 4.5
Listening: 4.0
Speaking: 6.0
Writing: 5.0
Điểm tổng kết sẽ được tính như sau: (4.5 + 4.0 + 6.0 + 5.0)/4 = 4.875. Sau khi làm tròn, điểm tổng kết sẽ là 5.0, tương đương với trình độ B1.